XSVT - Xổ Số Vũng Tàu - KQXSVT
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (20-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 991163 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57023 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69726 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26347 41474 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33441 52200 33443 11587 97352 70914 17200 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0611 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1141 2851 2102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 01, 020, 0, 1, 2 |
1 | 11, 141, 4 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | |
4 | 41, 41, 43, 471, 1, 3, 7 |
5 | 51, 52, 561, 2, 6 |
6 | 633 |
7 | 744 |
8 | 877 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 000, 0 | 0 |
01, 11, 41, 41, 510, 1, 4, 4, 5 | 1 |
02, 520, 5 | 2 |
23, 43, 632, 4, 6 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
5 | |
26, 562, 5 | 6 |
47, 874, 8 | 7 |
8 | |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (13-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63452 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72304 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37541 75782 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34470 92231 65360 29936 77458 26957 50258 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2460 8909 9744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 272 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 094, 9 |
1 | |
2 | 244 |
3 | 31, 34, 361, 4, 6 |
4 | 41, 441, 4 |
5 | 52, 55, 57, 58, 582, 5, 7, 8, 8 |
6 | 60, 600, 0 |
7 | 70, 720, 2 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 60, 706, 6, 7 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
52, 72, 825, 7, 8 | 2 |
3 | |
04, 24, 34, 440, 2, 3, 4 | 4 |
555 | 5 |
363 | 6 |
575 | 7 |
58, 585, 5 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (06-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585498 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35236 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06363 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88239 23897 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60959 61135 08197 06907 24885 24346 36668 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7218 3814 1631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 14, 184, 8 |
2 | |
3 | 31, 35, 36, 391, 5, 6, 9 |
4 | 40, 460, 6 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 63, 65, 683, 5, 8 |
7 | |
8 | 855 |
9 | 97, 97, 987, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
313 | 1 |
2 | |
53, 635, 6 | 3 |
141 | 4 |
35, 65, 853, 6, 8 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
07, 97, 970, 9, 9 | 7 |
18, 68, 981, 6, 9 | 8 |
39, 593, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (29-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 043530 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29032 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10338 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61027 48628 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00814 53658 78980 30818 13551 55019 16687 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8977 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5484 8004 1230 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 14, 18, 194, 8, 9 |
2 | 27, 287, 8 |
3 | 30, 30, 32, 380, 0, 2, 8 |
4 | |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 633 |
7 | 777 |
8 | 80, 84, 87, 880, 4, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 803, 3, 8 | 0 |
515 | 1 |
323 | 2 |
636 | 3 |
04, 14, 840, 1, 8 | 4 |
5 | |
6 | |
27, 77, 872, 7, 8 | 7 |
18, 28, 38, 58, 881, 2, 3, 5, 8 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (22-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80368 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51525 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12690 89153 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70936 81210 34245 40668 55687 69395 68259 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5635 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9530 0262 5490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 100 |
2 | 255 |
3 | 30, 35, 360, 5, 6 |
4 | 455 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 62, 65, 68, 682, 5, 8, 8 |
7 | 799 |
8 | 87, 887, 8 |
9 | 90, 90, 950, 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 90, 901, 3, 9, 9 | 0 |
1 | |
626 | 2 |
535 | 3 |
4 | |
25, 35, 45, 65, 952, 3, 4, 6, 9 | 5 |
363 | 6 |
878 | 7 |
68, 68, 886, 6, 8 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (15-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066771 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15659 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12214 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30853 91898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58654 17103 88720 63197 45971 85000 40499 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5100 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2290 8833 0728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 446 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 030, 0, 3 |
1 | 144 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 333 |
4 | 466 |
5 | 53, 54, 593, 4, 9 |
6 | 644 |
7 | 71, 711, 1 |
8 | |
9 | 90, 97, 98, 990, 7, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 20, 900, 0, 2, 9 | 0 |
71, 717, 7 | 1 |
2 | |
03, 33, 530, 3, 5 | 3 |
14, 54, 641, 5, 6 | 4 |
5 | |
464 | 6 |
979 | 7 |
28, 982, 9 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (08-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 883663 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40165 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46766 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82411 88014 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85314 48661 06697 98064 67016 66136 67851 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3605 8024 5750 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 947 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 14, 14, 161, 4, 4, 6 |
2 | 244 |
3 | 36, 396, 9 |
4 | 477 |
5 | 50, 510, 1 |
6 | 61, 63, 64, 65, 661, 3, 4, 5, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
11, 51, 611, 5, 6 | 1 |
2 | |
63, 936, 9 | 3 |
14, 14, 24, 641, 1, 2, 6 | 4 |
05, 650, 6 | 5 |
16, 36, 661, 3, 6 | 6 |
47, 974, 9 | 7 |
8 | |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (01-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 397070 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00709 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55148 | |||||||||||
Giải ba G3 | 59604 69983 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27402 31981 01618 68712 38058 61584 76366 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1056 3854 7253 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 392 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 092, 4, 9 |
1 | 11, 12, 181, 2, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 488 |
5 | 53, 54, 56, 583, 4, 6, 8 |
6 | 666 |
7 | 700 |
8 | 81, 83, 84, 861, 3, 4, 6 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
02, 12, 920, 1, 9 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
04, 54, 840, 5, 8 | 4 |
5 | |
56, 66, 865, 6, 8 | 6 |
7 | |
18, 48, 581, 4, 5 | 8 |
090 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !