XSTV - Xổ Số Trà Vinh - KQXSTV
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (16-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 627254 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41037 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 79820 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94234 35348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5330 9567 3440 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 245 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 04, 041, 1, 4, 4 |
1 | 166 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 30, 31, 34, 370, 1, 4, 7 |
4 | 40, 45, 480, 5, 8 |
5 | 544 |
6 | 67, 687, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 402, 3, 4 | 0 |
01, 01, 310, 0, 3 | 1 |
2 | |
3 | |
04, 04, 34, 540, 0, 3, 5 | 4 |
45, 954, 9 | 5 |
161 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
28, 48, 682, 4, 6 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (09-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 020200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40394 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39332 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65284 15456 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87991 95974 58914 64829 47876 74214 39675 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9022 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5882 0215 6895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 442 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 14, 14, 154, 4, 5 |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 322 |
4 | 422 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 74, 75, 764, 5, 6 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 91, 92, 94, 951, 2, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
919 | 1 |
22, 32, 42, 82, 922, 3, 4, 8, 9 | 2 |
3 | |
14, 14, 74, 84, 941, 1, 7, 8, 9 | 4 |
15, 75, 951, 7, 9 | 5 |
56, 765, 7 | 6 |
7 | |
8 | |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (02-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 257062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88223 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91122 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18091 80469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54946 57552 33698 01913 30229 99419 59542 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6967 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5469 2501 7020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 233 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 193, 9 |
2 | 20, 22, 23, 290, 2, 3, 9 |
3 | 333 |
4 | 42, 42, 462, 2, 6 |
5 | 522 |
6 | 62, 67, 69, 692, 7, 9, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 91, 981, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 910, 9 | 1 |
22, 42, 42, 52, 622, 4, 4, 5, 6 | 2 |
13, 23, 331, 2, 3 | 3 |
4 | |
5 | |
464 | 6 |
676 | 7 |
989 | 8 |
19, 29, 69, 691, 2, 6, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (25-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 788530 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06176 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58490 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86691 35511 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9731 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2519 6657 4637 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 165 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 094, 9 |
1 | 10, 11, 190, 1, 9 |
2 | |
3 | 30, 31, 370, 1, 7 |
4 | |
5 | 577 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 766 |
8 | 82, 82, 872, 2, 7 |
9 | 90, 91, 960, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 901, 3, 9 | 0 |
11, 31, 61, 911, 3, 6, 9 | 1 |
82, 828, 8 | 2 |
3 | |
040 | 4 |
656 | 5 |
76, 967, 9 | 6 |
37, 57, 873, 5, 8 | 7 |
8 | |
09, 190, 1 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (18-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 316169 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72303 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84666 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62773 28059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8377 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5299 8826 3259 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 589 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 053, 5 |
1 | 144 |
2 | 266 |
3 | 30, 310, 1 |
4 | |
5 | 51, 59, 591, 9, 9 |
6 | 63, 66, 68, 693, 6, 8, 9 |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
31, 51, 813, 5, 8 | 1 |
2 | |
03, 63, 730, 6, 7 | 3 |
141 | 4 |
050 | 5 |
26, 662, 6 | 6 |
777 | 7 |
686 | 8 |
59, 59, 69, 89, 995, 5, 6, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (11-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 722182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61041 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07414 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21316 06496 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9954 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0204 4341 0818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 747 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 073, 4, 7 |
1 | 14, 16, 184, 6, 8 |
2 | 200 |
3 | |
4 | 41, 41, 45, 471, 1, 5, 7 |
5 | 52, 542, 4 |
6 | 66, 666, 6 |
7 | 722 |
8 | 822 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
41, 414, 4 | 1 |
52, 72, 825, 7, 8 | 2 |
030 | 3 |
04, 14, 540, 1, 5 | 4 |
454 | 5 |
16, 66, 66, 961, 6, 6, 9 | 6 |
07, 470, 4 | 7 |
181 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (04-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179009 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33317 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69438 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65982 96463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27054 17705 69004 82812 16674 98159 46090 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2411 2883 7676 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 094, 5, 9 |
1 | 11, 12, 171, 2, 7 |
2 | |
3 | 388 |
4 | |
5 | 54, 594, 9 |
6 | 633 |
7 | 74, 74, 764, 4, 6 |
8 | 82, 83, 842, 3, 4 |
9 | 90, 930, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
111 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
63, 83, 936, 8, 9 | 3 |
04, 54, 74, 74, 840, 5, 7, 7, 8 | 4 |
050 | 5 |
767 | 6 |
171 | 7 |
383 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (28-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 000660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29078 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71125 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18422 58128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71628 56660 30643 78196 53372 92252 96186 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9235 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6122 9280 7344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 22, 22, 25, 28, 282, 2, 5, 8, 8 |
3 | 33, 353, 5 |
4 | 43, 443, 4 |
5 | 522 |
6 | 60, 600, 0 |
7 | 72, 78, 792, 8, 9 |
8 | 80, 860, 6 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 60, 806, 6, 8 | 0 |
1 | |
22, 22, 52, 722, 2, 5, 7 | 2 |
33, 433, 4 | 3 |
444 | 4 |
25, 352, 3 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
7 | |
28, 28, 782, 2, 7 | 8 |
797 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !