XSDLK - Xổ Số Đắk Lắk - KQXSDLK
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (20-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 313708 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29098 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15006 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18701 25268 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20250 71685 69903 17276 78541 76013 68658 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5048 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0595 0170 7358 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 300 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 06, 080, 1, 3, 6, 8 |
1 | 133 |
2 | |
3 | |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 50, 52, 58, 580, 2, 8, 8 |
6 | 688 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 855 |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 700, 5, 7 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
525 | 2 |
03, 130, 1 | 3 |
4 | |
85, 958, 9 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
7 | |
08, 48, 58, 58, 68, 980, 4, 5, 5, 6, 9 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (13-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717009 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03871 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 09996 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88545 82415 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4578 7702 2254 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 091, 2, 9 |
1 | 10, 12, 15, 160, 2, 5, 6 |
2 | |
3 | |
4 | 41, 43, 451, 3, 5 |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 688 |
7 | 71, 781, 8 |
8 | 888 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
01, 41, 51, 710, 4, 5, 7 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
434 | 3 |
545 | 4 |
15, 451, 4 | 5 |
16, 96, 961, 9, 9 | 6 |
7 | |
68, 78, 886, 7, 8 | 8 |
090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (06-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 949808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37989 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59316 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63959 94623 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7931 5983 8413 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 765 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | 13, 13, 14, 163, 3, 4, 6 |
2 | 233 |
3 | 311 |
4 | 400 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 62, 65, 652, 5, 5 |
7 | 722 |
8 | 82, 83, 892, 3, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
01, 310, 3 | 1 |
62, 72, 826, 7, 8 | 2 |
13, 13, 23, 831, 1, 2, 8 | 3 |
141 | 4 |
55, 65, 655, 6, 6 | 5 |
161 | 6 |
7 | |
080 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (29-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 293269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93331 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18178 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33997 46187 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40718 66005 82901 49964 97830 47935 62033 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8164 3283 4353 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 858 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 188 |
2 | |
3 | 30, 31, 33, 35, 370, 1, 3, 5, 7 |
4 | |
5 | 53, 583, 8 |
6 | 61, 64, 64, 691, 4, 4, 9 |
7 | 788 |
8 | 83, 873, 7 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
01, 31, 610, 3, 6 | 1 |
2 | |
33, 53, 833, 5, 8 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
6 | |
37, 87, 973, 8, 9 | 7 |
18, 58, 781, 5, 7 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (22-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 319290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51869 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72690 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89103 06016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49044 35178 10139 32016 05038 71004 90164 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4269 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8516 0016 0175 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 043, 4 |
1 | 16, 16, 16, 166, 6, 6, 6 |
2 | |
3 | 34, 38, 394, 8, 9 |
4 | 444 |
5 | |
6 | 64, 64, 69, 694, 4, 9, 9 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90, 909, 9 | 0 |
1 | |
2 | |
030 | 3 |
04, 34, 44, 64, 640, 3, 4, 6, 6 | 4 |
757 | 5 |
16, 16, 16, 161, 1, 1, 1 | 6 |
7 | |
38, 783, 7 | 8 |
39, 69, 693, 6, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (15-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 673231 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53951 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88491 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74493 66467 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8866 2322 6817 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 177 |
2 | 21, 22, 24, 261, 2, 4, 6 |
3 | 31, 371, 7 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 51, 591, 9 |
6 | 66, 66, 676, 6, 7 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 91, 92, 931, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 31, 51, 912, 3, 5, 9 | 1 |
22, 922, 9 | 2 |
73, 937, 9 | 3 |
242 | 4 |
5 | |
26, 66, 662, 6, 6 | 6 |
17, 37, 47, 671, 3, 4, 6 | 7 |
8 | |
49, 594, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (08-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 648587 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78569 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80222 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91901 77974 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26785 12644 17068 54916 92713 63183 67895 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4899 9396 8078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 168 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 163, 6 |
2 | 222 |
3 | |
4 | 444 |
5 | 511 |
6 | 68, 68, 698, 8, 9 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 83, 85, 873, 5, 7 |
9 | 95, 96, 97, 995, 6, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 510, 5 | 1 |
222 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
85, 958, 9 | 5 |
16, 961, 9 | 6 |
87, 978, 9 | 7 |
68, 68, 786, 6, 7 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (01-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46410 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93336 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52168 85555 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4364 0876 1422 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 10, 160, 0, 6 |
2 | 20, 22, 27, 280, 2, 7, 8 |
3 | 36, 366, 6 |
4 | |
5 | 555 |
6 | 60, 61, 62, 64, 66, 680, 1, 2, 4, 6, 8 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 20, 60, 701, 1, 2, 6, 7 | 0 |
616 | 1 |
22, 622, 6 | 2 |
3 | |
646 | 4 |
555 | 5 |
16, 36, 36, 66, 761, 3, 3, 6, 7 | 6 |
272 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !