XSBTR - Xổ Số Bến Tre - KQXSBTR
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (20-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 740515 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17426 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91200 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29199 73280 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57621 98304 63511 02619 01855 48298 06025 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3867 9031 8692 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 884 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 11, 15, 18, 191, 5, 8, 9 |
2 | 21, 25, 261, 5, 6 |
3 | 311 |
4 | |
5 | 555 |
6 | 677 |
7 | 722 |
8 | 80, 840, 4 |
9 | 92, 98, 992, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 800, 8 | 0 |
11, 21, 311, 2, 3 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
3 | |
04, 840, 8 | 4 |
15, 25, 551, 2, 5 | 5 |
262 | 6 |
676 | 7 |
18, 981, 9 | 8 |
19, 991, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (13-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455668 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14878 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18674 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05397 75778 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86495 91487 65726 92492 85926 85202 45351 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0751 5937 8635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 428 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | |
2 | 26, 26, 286, 6, 8 |
3 | 31, 35, 371, 5, 7 |
4 | |
5 | 51, 511, 1 |
6 | 688 |
7 | 73, 74, 78, 783, 4, 8, 8 |
8 | 877 |
9 | 92, 95, 972, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 51, 513, 5, 5 | 1 |
02, 920, 9 | 2 |
737 | 3 |
747 | 4 |
35, 953, 9 | 5 |
26, 262, 2 | 6 |
37, 87, 973, 8, 9 | 7 |
28, 68, 78, 782, 6, 7, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (06-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 330890 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55836 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13024 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81970 78920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95516 59969 66915 63460 86495 60059 16754 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6075 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5821 0598 6326 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 165, 6 |
2 | 20, 21, 24, 260, 1, 4, 6 |
3 | 366 |
4 | |
5 | 54, 594, 9 |
6 | 60, 690, 9 |
7 | 70, 750, 5 |
8 | |
9 | 90, 92, 95, 96, 980, 2, 5, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 70, 902, 6, 7, 9 | 0 |
212 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
24, 542, 5 | 4 |
15, 75, 951, 7, 9 | 5 |
16, 26, 36, 961, 2, 3, 9 | 6 |
7 | |
989 | 8 |
59, 695, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (29-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 936066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32642 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54614 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66204 89985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16901 79722 52946 09884 36885 89063 03801 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8367 1850 0939 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 004 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 04, 041, 1, 4, 4 |
1 | 144 |
2 | 222 |
3 | 399 |
4 | 42, 462, 6 |
5 | 50, 500, 0 |
6 | 63, 66, 66, 673, 6, 6, 7 |
7 | |
8 | 84, 85, 854, 5, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 505, 5 | 0 |
01, 010, 0 | 1 |
22, 422, 4 | 2 |
636 | 3 |
04, 04, 14, 840, 0, 1, 8 | 4 |
85, 858, 8 | 5 |
46, 66, 664, 6, 6 | 6 |
676 | 7 |
8 | |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (22-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 702415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47274 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68986 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51278 93334 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52071 00928 46067 75157 64168 15786 53645 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6428 8562 9484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 155 |
2 | 26, 28, 286, 8, 8 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 455 |
5 | 577 |
6 | 62, 67, 682, 7, 8 |
7 | 71, 74, 781, 4, 8 |
8 | 84, 85, 86, 864, 5, 6, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
717 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
3 | |
34, 74, 843, 7, 8 | 4 |
15, 45, 851, 4, 8 | 5 |
26, 86, 862, 8, 8 | 6 |
57, 675, 6 | 7 |
28, 28, 68, 782, 2, 6, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (15-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037608 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32481 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30456 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87920 00657 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87854 08495 51360 39055 19201 46361 57220 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1050 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5274 4939 4256 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 081, 2, 8 |
1 | |
2 | 20, 200, 0 |
3 | 32, 392, 9 |
4 | |
5 | 50, 54, 55, 56, 56, 570, 4, 5, 6, 6, 7 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 744 |
8 | 811 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 50, 602, 2, 5, 6 | 0 |
01, 61, 810, 6, 8 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
3 | |
54, 745, 7 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
56, 565, 5 | 6 |
575 | 7 |
080 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (08-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88823 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99853 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64204 45510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97952 99178 50960 07608 83452 90633 37792 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5578 4028 3958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 038 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 10, 180, 8 |
2 | 21, 23, 281, 3, 8 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | |
5 | 52, 52, 53, 582, 2, 3, 8 |
6 | 600 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 899 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
212 | 1 |
52, 52, 925, 5, 9 | 2 |
23, 33, 532, 3, 5 | 3 |
040 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
08, 18, 28, 38, 58, 78, 780, 1, 2, 3, 5, 7, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (01-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 548364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99717 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12052 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12891 99664 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20019 32386 36079 97273 17362 48003 90573 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6357 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5555 6005 7118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 809 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 093, 5, 9 |
1 | 17, 18, 197, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 52, 55, 572, 5, 7 |
6 | 62, 64, 64, 672, 4, 4, 7 |
7 | 73, 73, 793, 3, 9 |
8 | 866 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
919 | 1 |
52, 625, 6 | 2 |
03, 73, 730, 7, 7 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
868 | 6 |
17, 57, 671, 5, 6 | 7 |
181 | 8 |
09, 19, 790, 1, 7 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !